Cập nhật nhanh và chính xác bảng tổng sắp huy chương Olympic Tokyo 2021 từ ngày 23/7 – 08/8.

Olympic Tokyo 2021 sẽ diễn ra từ ngày 23/07 – 08/08 với 33 môn thi đấu ở 42 địa điểm, tranh tài 339 bộ huy chương. Dưới đây là bảng tổng sắp huy chương vàng, bạc, đồng của các quốc gia tham dự Olympic 2021.

Bảng tổng sắp huy chương OLYMPIC 2021

… Đang cập nhật…

Quốc gia123
1Hoa Kỳ (USA)394133113
2Trung Quốc (CHN)38321888
3Nhật Bản (JPN)*27141758
4Anh Quốc (GBR)22212265
5 ROC (ROC)20282371
6Úc (AUS)1772246
7Hà Lan (NED)10121436
8Pháp (FRA)10121133
9Đức (GER)10111637
10Ý (ITA)10102040
11Canada (CAN)761124
12Brasil (BRA)76821
13New Zealand (NZL)76720
14Cuba (CUB)73515
15Hungary (HUN)67720
16Hàn Quốc (KOR)641020
17Ba Lan (POL)45514
18Cộng hòa Séc (CZE)44311
19Kenya (KEN)44210
20Na Uy (NOR)4228
21Jamaica (JAM)4149
22Tây Ban Nha (ESP)38617
23Thụy Điển (SWE)3609
24Thụy Sĩ (SUI)34613
25Đan Mạch (DEN)34411
26Croatia (CRO)3328
27Iran (IRI)3227
28Serbia (SRB)3159
29Bỉ (BEL)3137
30Bulgaria (BUL)3126
31Slovenia (SLO)3115
32Uzbekistan (UZB)3025
33Gruzia (GEO)2518
34Trung Hoa Đài Bắc (TPE)24612
35Thổ Nhĩ Kỳ (TUR)22913
36Hy Lạp (GRE)2114
 Uganda (UGA)2114
38 Ecuador (ECU)2103
39Ireland (IRL)2024
Israel (ISR)2024
41Qatar (QAT)2013
42Bahamas (BAH)2002
Kosovo (KOS)2002
44Ukraina (UKR)161219
45Belarus (BLR)1337
46România (ROU)1304
Venezuela (VEN)1304
48Ấn Độ (IND)1247
49 Hong Kong (HKG)1236
50Philippines (PHI)1214
Slovakia (SVK)1214
52Nam Phi (RSA)1203
53Áo (AUT)1157
54Ai Cập (EGY)1146
55Indonesia (INA)1135
56Ethiopia (ETH)1124
Bồ Đào Nha (POR)1124
58Tunisia (TUN)1102
59Estonia (EST)1012
Fiji (FIJ)1012
 Latvia (LAT)1012
Thái Lan (THA)1012
63 Bermuda (BER)1001
Maroc (MAR)1001
Puerto Rico (PUR)1001
66Colombia (COL)0415
67Azerbaijan (AZE)0347
68Cộng hòa Dominica (DOM)0325
69Armenia (ARM)0224
70 Kyrgyzstan (KGZ)0213
71Mông Cổ (MGL)0134
72Argentina (ARG)0123
 San Marino (SMR)0123
74Jordan (JOR)0112
Malaysia (MAS)0112
Nigeria (NGR)0112
77Bahrain (BRN)0101
Litva (LTU)0101
 Namibia (NAM)0101
 North Macedonia (MKD)0101
 Saudi Arabia (KSA)0101
 Turkmenistan (TKM)0101
83Kazakhstan (KAZ)0088
84México (MEX)0044
85Phần Lan (FIN)0022
86 Botswana (BOT)0011
 Burkina Faso (BUR)0011
 Ghana (GHA)0011
Grenada (GRN)0011
Bờ Biển Ngà (CIV)0011
 Kuwait (KUW)0011
 Moldova (MDA)0011
 Syria (SYR)0011
Việt Nam (VIE)0000

Bảng tổng sắp huy chương Olympic 2021 được cập nhật liên tục.

Bảng tổng sắp huy chương Olympic Rio 2016:

HạngỦy banVàngBạcĐồngTổng số
1 Hoa Kỳ (USA)463738121
2 Anh Quốc (GBR)27231767
3 Trung Quốc (CHN)26182670
4 Nga (RUS)19172056
5 Đức (GER)17101542
6 Nhật Bản (JPN)1282141
7 Pháp (FRA)10181442
8 Hàn Quốc (KOR)93921
9 Ý (ITA)812828
10 Úc (AUS)8111029
11 Hà Lan (NED)87419
12 Hungary (HUN)83415
13 Brasil (BRA)*76619
14 Tây Ban Nha (ESP)74617
15 Kenya (KEN)66113
16 Jamaica (JAM)63211
17 Croatia (CRO)53210
18 Cuba (CUB)52411
19 New Zealand (NZL)49518
20 Canada (CAN)431522
21 Uzbekistan (UZB)42713
22 Kazakhstan (KAZ)351018
23 Colombia (COL)3238
24 Thụy Sĩ (SUI)3227
25 Iran (IRI)3148
26 Hy Lạp (GRE)3126
27 Argentina (ARG)3104
28 Đan Mạch (DEN)26715
29 Thụy Điển (SWE)26311
30 Nam Phi (RSA)26210
31 Ukraina (UKR)25411
32 Serbia (SRB)2428
33 Ba Lan (POL)23611
34Triều Tiên (PRK)2327
35 Bỉ (BEL)2226
 Thái Lan (THA)2226
37 Slovakia (SVK)2204
38 Gruzia (GEO)2147
39 Azerbaijan (AZE)171018
40 Belarus (BLR)1449
41 Thổ Nhĩ Kỳ (TUR)1348
42 Armenia (ARM)1304
43 Cộng hòa Séc (CZE)12710
44 Ethiopia (ETH)1258
45 Slovenia (SLO)1214
46 Indonesia (INA)1203
47 Romania (ROU)1124
48 Bahrain (BRN)1102
 Việt Nam (VIE)1102
50 Trung Hoa Đài Bắc (TPE)1023
51 Bahamas (BAH)1012
 Bờ Biển Ngà (CIV)1012
 Vận động viên Olympic độc lập (IOA)1012
54 Fiji (FIJ)1001
 Jordan (JOR)1001
 Kosovo (KOS)1001
 Puerto Rico (PUR)1001
 Singapore (SIN)1001
 Tajikistan (TJK)1001
60 Malaysia (MAS)0415
61 México (MEX)0325
62 Venezuela (VEN)0213
63 Algérie (ALG)0202
 Ireland (IRL)0202
65 Litva (LTU)0134
66 Bulgaria (BUL)0123
67 Mông Cổ (MGL)0112
 Ấn Độ (IND)0112
69 Burundi (BDI)0101
 Grenada (GRN)0101
 Niger (NIG)0101
 Philippines (PHI)0101
 Qatar (QAT)0101
74 Na Uy (NOR)0044
75 Ai Cập (EGY)0033
 Tunisia (TUN)0033
77 Israel (ISR)0022
78 Bồ Đào Nha (POR)0011
 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE)0011
 Cộng hòa Dominica (DOM)0011
 Estonia (EST)0011
 Maroc (MAR)0011
 Nigeria (NGR)0011
 Phần Lan (FIN)0011
 Trinidad và Tobago (TTO)0011
 Áo (AUT)0011
Tổng số (86 Ủy ban)307307359973
Share.
Leave A Reply

Exit mobile version